Liên hệ
MÔ TẢ SẢN PHẨM CỦA VIFICO
Chúng tôi cung cấp một dòng hoàn chỉnh các loại Túi lọc chất lỏng ( nói chung) thay thế và được thiết kế để phù hợp với tất cả các bình lọc. Túi lọc của chúng tôi được chế tạo cẩn thận và có kích thước chuẩn để đảm bảo dễ dàng lắp đặt và thay thế. Các túi lọc này được thiết kế nhiều loại miệng và đệm cố định khác nhau để đảm bảo bịt kín. Các lớp phủ và lớp hoàn thiện khác nhau của vải lọc có thể được áp dụng để tăng cường hiệu quả và khả năng làm sạch.
Với dây chuyền tự động. Chúng tôi có năng lực sản xuất hàng nghìn túi lọc kích thước tiêu chuẩn hoặc thiết kế riêng theo yêu cầu của khách hàng
Chúng tôi luôn nổ lực để mang sản phẩm đảm bảo chất lượng cao cấp đến khách hàng gần xa
VIFICO cung cấp đa dạng các loại vải lọc khác nhau tùy vào nhu cầu quý khách. Với cấp chính xác lọc ( Micron) từ 1-2000 micron tùy từng loại vải
Các loại vải phổ biến như: PP,PE, Nylon ( NMO)
Ngoài ra còn có các loại vải khác: Cotton, Nomex, Teflon
Dưới đây bảng so sanh tính chất các loại vải lọc trên
Material Available/ Vải lọc |
Nylon (NMO) |
Polyester (PE) |
Polypropylene (PP) |
Maximum Operating Temperature/ Nhiệt độ Max |
275-300° F (135-149° C) |
275-325° F (135-162° C) |
200-220° F (93-104° C) |
Micron Rating (um)/ Cấp chính xác lọc |
0.5, 10, 25, 50, 100, 150, 200, 300, 400, 500, 600, or 25-2000um |
0.3, 0.5, 1, 3, 5, 10, 25, 50, 75, 100, 125, 150, 200, 250, 300 |
0.3,0.5, 1, 3, 5, 10, 25, 50, 75, 100,125, 150, 200, 250, 300 |
Size/ Qui cách tiêu chuẩn |
1 #: 7" x 16" (17.78 cm x 40.64 cm) 2 #: 7" x 32" (17.78 cm x 81.28 cm) 3 #: 4" x 8.25" (10.16 cm x 20.96 cm) 4 #: 4" x 14" (10.16 cm x 35.56 cm) 5 #: 6 " x 22" (15.24 cm x 55.88 cm) Customized size/ Ngoài ra chúng tôi còn sản xuất theo kích thước yều cầu |
||
Filter Bag Area(m²) / Filter Bag Volume (Liter) Diệ tích lọc/ thể tích túi |
1#: 0.19 m² / 7.9 Liter 2#: 0.41 m² / 17.3 Liter 3#: 0.05 m² / 1.4 Liter 4#: 0.09 m² / 2.5 Liter 5#: 0.22 m² / 8.1 Liter |
The Chemical Resistance Of Liquid Filter Bag/ Bảng tính chất hóa học các loại vải lọc: |
|||
Fiber Material/ Loại vải |
Polyester (PE) |
Nylon (NMO) |
Polypropylene (PP) |
Abrasion Resistance/ Chịu mài mòn |
Very Good |
Excellent |
Very Good |
Weakly Acid/ A-xít yếu |
Very Good |
General |
Excellent |
Strongly Acid/ A-xít mạnh |
Good |
Poor |
Excellent |
Weakly Alkali/ Kiềm yếu |
Good |
Excellent |
Excellent |
Strongly Alkali/ Kiềm mạnh |
Poor |
Excellent |
Excellent |
Solvent/ Dung môi solvent |
Good |
Good |
General |
Về thiết kế/ kỹ thuật sản xuất túi của VIFICO có các loại như sau:
Thân túi: Được chia ra loại dán nóng và may 5 kim